Đăng ký | Đăng nhập

Email / Điện thoại

Mật khẩu

Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu

untitled-1

Hotline: 0986126825

3
banner-mang-chong-tham-hdpe

Phan Loại Lưới Địa Kỹ Thuật

Lưới địa kỹ thuật (Geogrid) đã trở thành một giải pháp gia cố nền đất không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại. Với cấu trúc ô lưới đặc biệt, vật liệu này cung cấp khả năng chịu kéo vượt trội và tương tác hiệu quả với đất nền, giúp ổn định hóa các công trình giao thông, thủy lợi và dân dụng.

Để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí dự án, các kỹ sư và nhà thầu cần nắm vững nguyên tắc phân loại lưới địa kỹ thuật và các tiêu chí kỹ thuật liên quan. Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào bốn phương pháp phân loại chính, đồng thời bổ sung các thông số kỹ thuật then chốt mà bạn không thể bỏ qua khi thiết kế và thi công.


 

I. Lưới địa kỹ thuật là gì? Vai trò cốt lõi trong xây dựng

 

Lưới địa kỹ thuật là vật liệu polymer tổng hợp (Geosynthetic) có hình dạng mạng lưới mở, được sản xuất chủ yếu từ các nguyên liệu như Polypropylene (PP), Polyester (PET), Polyethylene (PE/HDPE) hoặc Sợi thủy tinh (Fiberglass).

Vai trò chính của Lưới địa kỹ thuật:

  1. Gia cường và ổn định nền đất: Lưới địa tạo ra sự liên kết cơ học với đất nền (hiệu ứng khóa hạt), tăng cường khả năng chịu lực cắt và hạn chế biến dạng.

  2. Phân tán tải trọng: Giúp phân bổ đều áp lực từ kết cấu bên trên (như mặt đường) xuống diện tích nền rộng hơn, giảm lún cục bộ.

  3. Tăng cường độ cứng nền (Stiffness): Đặc biệt với lưới địa ba trục, nó cải thiện đáng kể mô đun đàn hồi của lớp nền, kéo dài tuổi thọ công trình.

So với vải địa kỹ thuật, lưới địa có ưu thế nổi trội về khả năng truyền lực và ma sát, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng gia cố nền chịu tải nặng.


 

II. Phân loại lưới địa kỹ thuật theo hướng chịu lực: Nền tảng thiết kế

 

Phân loại theo hướng chịu lực là tiêu chí cơ bản và quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến chức năng và vị trí lắp đặt của lưới địa trong công trình.

 

2.1. Lưới địa kỹ thuật một trục (Uniaxial Geogrid)

 

Lưới địa một trục sở hữu cường độ chịu kéo chủ yếu theo một phương (phương dọc cuộn, còn gọi là phương máy).

  • Đặc điểm cấu tạo: Được sản xuất bằng cách ép đùn tấm polymer (thường là HDPE/PE) rồi kéo giãn mạnh theo một chiều. Cấu trúc ô lưới thường dài, hình chữ nhật hoặc elip.

  • Ứng dụng cốt lõi:

    • Gia cố tường chắn đất có cốt (MSE - Mechanically Stabilized Earth): Chống lại lực trượt và lực căng ngang của khối đất đắp.

    • Ổn định mái dốc: Tăng khả năng chống trượt và giữ ổn định cho mái dốc cao.

  • Ưu điểm: Khả năng chịu tải trọng lớn và lâu dài theo phương thiết kế, là giải pháp tối ưu cho ứng dụng chống trượt và chịu kéo một phương.

 Sản phảm lưới địa kỹ thuật một trục cho các công trình giao thông

Sản phảm lưới địa kỹ thuật một trục cho các công trình giao thông

2.2. Lưới địa kỹ thuật hai trục (Biaxial Geogrid)

 

Lưới địa kỹ thuật hai trục chịu kéo tốt theo cả hai phương vuông góc (dọc và ngang). Đây là loại lưới địa phổ biến nhất trên thị trường.

  • Đặc điểm cấu tạo: Sản xuất bằng cách ép đùn tấm polymer (thường là PP) rồi kéo giãn đồng thời hai chiều. Cấu trúc ô lưới hình vuông hoặc gần vuông, tạo nên sự đồng đều về cơ tính.

  • Ứng dụng cốt lõi:

    • Gia cố nền đường: Đặc biệt là đường ô tô, sân bay, bãi container.

    • Ổn định nền móng: Phân tán tải trọng và cải thiện Mô đun đàn hồi của lớp nền đắp, giảm độ dày lớp vật liệu cấp phối.

  • Ưu điểm: Khả năng khóa hạt vật liệu cấp phối hiệu quả, phân bổ ứng suất nền đều, thi công đơn giản và tiết kiệm chi phí vật liệu.

Tiêu chuản lưới địa kỹ thuật hai trục phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật phức tạp của dự án 

Tiêu chuản lưới địa kỹ thuật hai trục phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật phức tạp của dự án

2.3. Lưới địa kỹ thuật ba trục (Triaxial Geogrid)

 

Lưới địa ba trục là sự phát triển đột phá, phân bố lực đều theo nhiều hướng (ba hướng chính).

  • Đặc điểm cấu tạo: Cấu trúc ô lưới hình tam giác hoặc lục giác đều. Khả năng khóa hạt vật liệu vượt trội hơn so với lưới hai trục.

  • Ứng dụng cốt lõi:

    • Nền đường chịu tải nặng và tốc độ cao: Cao tốc, đường sắt.

    • Công trình chịu tải trọng động lớn: Bến cảng, sân bay.

  • Ưu điểm: Cải thiện độ cứng nền hiệu quả nhất, giảm thiểu lún và rủi ro biến dạng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, cấu trúc tam giác tối ưu hóa sự truyền lực và giảm thiểu biến dạng ngang dưới tải trọng.


Công nghệ lưới địa kỹ thuạt ba trục hiện đại, tiết kiệm chi phí đào đắp nền Công nghệ lưới địa kỹ thuạt ba trục hiện đại, tiết kiệm chi phí đào đắp nền


III. Phân loại lưới địa theo nguyên liệu chế tạo và phương pháp sản xuất

 

Nguyên liệu chế tạo quyết định tính cơ lý, độ bền kéo, khả năng kháng hóa chất và tuổi thọ lâu dài của lưới địa.

 

3.1. Phân loại theo nguyên liệu

 

Nguyên liệuTên viết tắtĐặc tính cơ bảnỨng dụng tiêu biểu
PolypropylenePPKháng hóa chất, độ bền kéo cao, chi phí thấp, sản xuất lưới 2 trục và 3 trục.Gia cố nền đường và nền công trình dân dụng.
PolyesterPETĐộ bền kéo cực cao, độ giãn dài thấp, khả năng chống biến dạng dài hạn (Creep) tốt.Tường chắn MSE, gia cố nền yêu cầu tuổi thọ và biến dạng hạn chế.
PolyethylenePE/HDPEĐộ bền kéo tốt, kháng hóa chất tuyệt vời, sản xuất lưới 1 trục.Gia cố tường chắn đất và bãi chôn lấp.
Sợi thủy tinhFiberglassKhông giãn, kháng nhiệt độ cao. Thường được phủ lớp bitum bảo vệ.Gia cố lớp bê tông nhựa chống nứt mặt đường.
Lưới CompositeNhiều loạiKết hợp lưới địa và vải địa không dệt, tăng cường khả năng thoát nước và phân cách.Ổn định và thoát nước nền đường yếu.

 

3.2. Phân loại theo phương pháp sản xuất

 

  1. Ép đùn và Kéo giãn (Extruded Geogrids): Sử dụng các tấm polymer (PP, PE/HDPE) được nung chảy và ép đùn thành tấm, sau đó được kéo giãn một chiều (tạo lưới một trục) hoặc hai chiều (tạo lưới hai trục). Phương pháp này tạo ra cấu trúc liền mạch, đồng nhất.

  2. Dệt và Phủ (Woven and Coated Geogrids): Sử dụng sợi Polyester (PET) hoặc PP cường độ cao, dệt lại với nhau thành mạng lưới, sau đó được phủ lớp polymer bảo vệ (thường là PVC hoặc bitum). Phương pháp này cho phép tạo ra các lưới địa có cường độ kéo cực lớn.

  3. Hàn nhiệt hoặc Kết dính (Bonded Geogrids): Sợi hoặc thanh polymer được xếp vuông góc và được hàn hoặc dán lại bằng keo dán.


 

IV. Phân loại theo ứng dụng thực tế: Lựa chọn vật liệu tối ưu

 

Việc lựa chọn lưới địa phải xuất phát từ mục tiêu kỹ thuật, loại đất nền và điều kiện tải trọng của công trình.

 

4.1. Ổn định và gia cố nền đường

 

  • Vấn đề: Giảm lún, tăng khả năng chịu tải (CBR), ngăn ngừa biến dạng.

  • Khuyến nghị: Lưới địa hai trục PP (thông dụng) hoặc ba trục PP/HDPE (cho tải nặng) đặt tại đáy lớp cấp phối hoặc giữa lớp đất đắp yếu.

 

4.2. Tường chắn đất có cốt và mái dốc cao

 

  • Vấn đề: Chịu lực kéo ngang, ngăn chặn trượt khối đất.

  • Khuyến nghị: Lưới địa một trục PE/HDPE hoặc lưới dệt PET cường độ cao. Các lớp lưới được kéo dài vào khối đất đắp để chịu lực căng và được neo giữ chắc chắn ở mặt ngoài tường chắn.

 

4.3. Gia cố lớp mặt đường bê tông nhựa

 

  • Vấn đề: Ngăn ngừa vết nứt nhiệt (thermal cracking) và nứt do tải lặp (fatigue cracking).

  • Khuyến nghị: Lưới địa kỹ thuạt cốt sợi thủy tinh (Fiberglass Geogrid) phủ bitum. Lưới này có độ giãn dài cực thấp, giúp phân tán ứng suất, chống lại sự hình thành vết nứt và kéo dài tuổi thọ mặt đường.

 

4.4. Công trình thủy lợi và môi trường

 

  • Vấn đề: Ổn định các lớp vật liệu rời, chống xói mòn, gia cố mái đập, kè bờ.

  • Khuyến nghị: Lưới địa hai trục hoặc ba trục có khả năng kháng hóa chất và kháng UV tốt. Thường được kết hợp với lớp vải địa không dệt làm lớp phân cách và lọc ngược.


 

V. Tiêu chí kỹ thuật chuyên sâu: Xác định chất lượng và tuổi thọ (Tối ưu SEO)

 

Một chuyên gia khi lựa chọn lưới địa không chỉ nhìn vào cường độ danh nghĩa (ví dụ: ), mà phải đánh giá các thông số kỹ thuật cốt lõi sau đây để đảm bảo độ bền vững của công trình.

 

5.1. Cường độ kéo tại biến dạng giới hạn (Creep-limited Strength - )

 

Creep là hiện tượng vật liệu polymer bị biến dạng từ từ và liên tục dưới tải trọng không đổi trong thời gian dài.

  • Ý nghĩa: Đây là cường độ thiết kế thực tế mà lưới địa có thể duy trì trong suốt tuổi thọ công trình (ví dụ: 75 năm), sau khi đã trừ đi các hao tổn do hiện tượng Creep.

  • Cách xác định:

    • : Cường độ kéo cực hạn (Ultimate Tensile Strength).

    • : Hệ số giảm trừ do Creep (thường ).

    • : Hệ số giảm trừ do hư hại lắp đặt.

    • : Hệ số giảm trừ do điều kiện hóa học và môi trường.

Chuyên gia luôn yêu cầu chứng chỉ kiểm tra Creep dài hạn (thường là 10.000 giờ) để xác định giá trị chính xác.

 

5.2. Hệ số tương tác đất-lưới (Interaction Coefficient - )

 

Hệ số tương tác đo lường mức độ hiệu quả của sự khóa hạt giữa các ô lưới địa và vật liệu hạt (đất, cấp phối).

  • Ý nghĩa: Hệ số càng cao, lưới địa càng phát huy tốt chức năng gia cường, dẫn đến khả năng giảm độ dày lớp cấp phối càng lớn.

  • Giá trị tiêu chuẩn: Lưới địa hai trục tốt có khoảng . Lưới ba trục (Triaxial) có thể đạt (theo một số nghiên cứu độc lập), cho thấy hiệu quả khóa hạt vượt trội.

 

5.3. Độ bền thiết kế và Hệ số an toàn (Safety Factors)

 

Các tiêu chuẩn thiết kế (như AASHTO, FHWA, BS) yêu cầu áp dụng các hệ số an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự ổn định lâu dài.

  • Hệ số an toàn (FS): Là tỷ lệ giữa cường độ kéo cực hạn () và cường độ kéo yêu cầu (). Giá trị FS cho lưới địa thường lớn hơn 2.0.

  • Yêu cầu: Nhà thầu cần cung cấp chứng chỉ về các hệ số giảm trừ , , của vật liệu cho môi trường thi công cụ thể.


 

VI. Nguyen tắc để lựa chọn lưới địa kỹ thuật

 

Việc phân loại lưới địa kỹ thuật là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế công trình. Chuyên gia phải kết hợp nhuần nhuyễn giữa bốn yếu tố phân loại: hướng chịu lực (một trục, hai trục, ba trục), nguyên liệu (PP, PET, Sợi thủy tinh), phương pháp sản xuấtứng dụng thực tế.

Đặc biệt, để đảm bảo chất lượng công trình bền vững, nhà thầu cần tập trung vào các thông số chuyên sâu như Cường độ kéo tại biến dạng giới hạn ()Hệ số tương tác đất-lưới (). Lựa chọn đúng loại lưới địa không chỉ giúp công trình an toàn, bền vững mà còn là giải pháp kinh tế tối ưu cho mọi dự án hạ tầng.

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng các loại lưới địa kỹ thuật chất lượng , giá tốt cho công trình hãy liên hệ với công ty Phú Sơn qua hotline/zalo 0986126825. chúng toi là đơn vị nhập khảu và phân phối các giải pháp địa kỹ thuật tiên tiến cho các dự án hạ tầng giao thông. Liên hệ ngay đẻ được hỗ trợ tư ván và báo giá cạnh tranh nhất. Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
DANH MỤC SẢN PHẨM
hotlinesidebar
THÔNG KÊ TRUY CẬP
Đang truy cập: 2
Trong ngày: 217
Trong tuần: 1999
Lượt truy cập: 2087032
* THÔNG TIN CÔNG TY

- Địa chỉ: Số 11 Ngõ 488 Đường Ngọc Hồi - TT Văn Điển - Thanh Trì - Hà Nội  

- Di động: 0986126825          Website: https://xaylapphuson.vn/

- Điện thoại: 0246 2592729   Email: phuson2015@gmail.com 

20150827110756dathongbao

GOOGLE MAP

FACEBOOK

THIẾT KẾ BỞI: HGĐP Design